Skip to content
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Tìm kiếm
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Tìm kiếm
Học tiếng Anh > reveal

reveal

bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá





« Back to Glossary Index
previousresort
nextreview
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Chia sẻ
  • Tìm kiếm

by Đáng Nhớ