Skip to content
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Tìm kiếm
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Tìm kiếm
Học tiếng Anh > communication

communication

sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin





« Back to Glossary Index
previouscommittee
nextconcentration
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Chia sẻ
  • Tìm kiếm

by Đáng Nhớ