Học tiếng Anh > furniturefurniture1. đồ đạc (trong nhà) 2. (Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè) 3. (ngành in) cái chèn, lanhgô 4. (cổ) yên cương (ngựa) Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousworkshopnextfloor