Học tiếng Anh > shower

shower

1. trận mưa rào; trận mưa đá
2. trận mưa (đạn, đá…)
a shower of bullets: trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
3. sự dồn dập, sự tới tấp
a shower of gifts: đồ biểu tới tấp
letters come in showers: thư từ gửi đến tới tấp
4. (vật lý) mưa
meson shower: mưa mezon
5. (buồng tắm) vòi hoa sen ; sự tắm dưới vòi hoa sen
6. bữa tiệc có nhiều tặng phẩm cho ai, nhất là người đàn bà chuẩn bị cưới hoặc sinh con




« Back to Glossary Index