Học tiếng Anh > repellantrepellant1. có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ 2. làm khó chịu, làm tởm 3. (Mỹ) không thấm nước Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousinsectnextcampfire