Học tiếng Anh > insectinsect1. (động vật học) sâu bọ, côn trùng 2. (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexprevioustentnextrepellant