Học tiếng Anh > bellbell1. cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa…) 2. tiếng chuông 3. (thực vật học) tràng hoa 4. (địa lý, địa chất) thể vòm Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviouskindergartennextanthem