Học tiếng Anh > blouseblouse1. áo cánh (đàn bà, trẻ con) 2. áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc) Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousmugnextwool