Học tiếng Anh > wool

wool

1. len; lông cừu, lông chiên
ball of wool: cuộn len
raw wool: len sống
2. hàng len; đồ len

the wool trade: nghề buôn bán len, mậu dịch len
3. hàng giống len
4. (thông tục) tóc dày và quăn

lose one’s wool: (thông tục) nổi giận
much cry and little wool: xem cry
pull the wool over a person’s eyes: lừa ai




« Back to Glossary Index