1. da thuộc
2. đồ da, vật làm bằng da thuộc
3. dây da
4. (số nhiều) quần cộc
5. (số nhiều) xà cạp bằng da
6. (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
7. (từ lóng) da
to lose leather: bị tróc da
American leather: vải sơn, vải dầu
leather and prunella: sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
[there is] nothing like leather: chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
hell for leather