Học tiếng Anh > butcher

butcher

1. người hàng thịt; đồ tễ
2. kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát
3. (Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá… trên xe lửa
4. mồi giả để câu cá hồi




« Back to Glossary Index