Học tiếng Anh > rare

rare

1. hiếm, hiếm có, ít có
a rare plant: một loại cây hiếm
a rare opportunity: cơ hội hiếm có
rare gas: (hóa học) khí hiếm
rare earth: (hóa học) đất hiếm
2. loãng
the rare atmosphere of the mountain tops: không khí loãng trên đỉnh núi
3. rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui…
to have a rare time (fun): được hưởng một thời gian rất vui




« Back to Glossary Index