Học tiếng Anh > plantplant1. thực vật, cây (nhỏ) 2. sự mọc in plant: đang mọc lên to lose plant: chết lụi to miss plant: không nẩy mầm được 3. dáng đứng, thế đứng Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviouspetuniasnextinsects