Skip to content
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Tìm kiếm
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Tìm kiếm
Học tiếng Anh > insects

insects

1. (động vật học) sâu bọ, côn trùng
2. (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế





« Back to Glossary Index
previousplant
nextkindergarten
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Chia sẻ
  • Tìm kiếm

by Đáng Nhớ