Học tiếng Anh > exhaustedexhausted1. đã rút hết không khí (bóng đèn…) 2. kiệt sức, mệt lử I’m exhausted!: tôi mệt lử rồi! 3. bạc màu (đất) Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousthroatnextdecisions