Học tiếng Anh > decisions

decisions

1. sự giải quyết (một vấn đề…); sự phân xử, sự phán quyết (của tòa án)
2. sự quyết định, quyết nghị
to come to (arrive at) a decision: đi tới một quyết định
3. tính kiên quyết, tính quả quyết
a man of decision: người kiên quyết
to lack decision: thiếu kiên quyết




« Back to Glossary Index