Học tiếng Anh > hikinghiking1. cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khỏe hoặc tiêu khiển) 2. (Mỹ) cuộc hành quân Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviouscanoeingnextjays