Học tiếng Anh > majesty

majesty

1. vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ
2. Majesty đứng sau từ hạn định sở hữu để xưng hô với hoặc nói về vua hoặc những người hoàng tộc
Very well, Your Majesty.
His/Her Majesty’s command.
Their Majesties have arrived.




« Back to Glossary Index