Học tiếng Anh > shelveshelve1. xếp (sách) vào ngăn 2. (nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó 3. thải (người làm) 4. đóng ngăn (cho tủ) Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousentrancenextadvice