Học tiếng Anh > adviceadvice1. lời khuyên, lời chỉ bảo to act on advice: làm (hành động) theo lời khuyên to take advice: theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên a piece of advice: lời khuyên 2. (thường số nhiều) tin tức Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousshelvenextprobably