Học tiếng Anh > advice

advice

1. lời khuyên, lời chỉ bảo
to act on advice: làm (hành động) theo lời khuyên
to take advice: theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
a piece of advice: lời khuyên
2. (thường số nhiều) tin tức




« Back to Glossary Index