Học tiếng Anh > squirrel

squirrel

1. (động vật học) con sóc (họ Sciuridae)
2. loài gặm nhắm như sóc
3. (tiếng lóng) kẻ tội phạm hoặc tình nghi phạm tội
4. (thông tục) kẻ đầu cơ tích trữ




« Back to Glossary Index