Học tiếng Anh > diplomasdiplomas1. văn kiện chính thức; văn thư công 2. bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ 3. giấy khen, bằng khen Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousscientistnextemployee