Học tiếng Anh > pollutionpollution1. sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng 2. sự làm nhơ bẩn (nước…) 3. sự làm hư hỏng, sự làm sa đọa Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousnationalitynextconcerts