Học tiếng Anh > concertsconcerts1. sự phối hợp, sự hòa hợp to act in concert with: hành động phối hợp với 2. buổi hòa nhạc give a concert for charity: tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện. Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviouspollutionnextdull