Skip to content
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Tìm kiếm
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Tìm kiếm
Học tiếng Anh > dull

dull

1. chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn
2. không tinh, mờ (mắt); không thính, nghểnh ngãng (tai)





« Back to Glossary Index
previousconcerts
nextsurgery
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Chia sẻ
  • Tìm kiếm

by Đáng Nhớ