Học tiếng Anh > dulldull1. chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn 2. không tinh, mờ (mắt); không thính, nghểnh ngãng (tai) Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousconcertsnextsurgery