Học tiếng Anh > nationality

nationality

1. tính chất dân tộc; tính chất quốc gia
2. dân tộc; quốc gia
men of all nationalities: người của mọi dân tộc
3. quốc tịch
what is your nationality?: anh thuộc quốc tịch nào?




« Back to Glossary Index