Học tiếng Anh > assistantassistant1. người giúp đỡ, người phụ tá 2. trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm 3. người bán hàng (cũng shop assistant) Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousinventornextsympathetic