Học tiếng Anh > sympathetic

sympathetic

1. thông cảm; đồng tình
sympathetic strike: cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ
sympathetic pain: sự đau lây
2. đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái
sympathetic heart: trái tim đầy tình cảm
sympathetic words: những lời lẽ biểu lộ tình cảm
3. (sinh vật học) giao cảm
sympathetic nerve: dây thần kinh giao cảm




« Back to Glossary Index