Học tiếng Anh > avenue

avenue

1. (viết tắt Ave.) đại lộ
2. con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)
3. (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới
the avenue to success: con đường đề bạt tới thành công
4. (Mỹ) đường phố lớn
5. (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)
avenue of approach: con đường để tiến đến gần
to cut off all avenues of retreat: cắt đứt mọi con đường rút quân




« Back to Glossary Index