Học tiếng Anh > awful

awful

1. đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm
2. dễ sợ, khủng khiếp
an awful thunderstorm: cơn bão khủng khiếp
3. (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là
an awful surprise: một sự ngạc nhiên hết sức
an awful nuisance: một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng
4. (cổ) đáng tôn kính




« Back to Glossary Index