Học tiếng Anh > principalprincipal1. người đứng đầu 2. giám đốc, hiệu trưởng lady principal: bà hiệu trưởng 3. chủ, chủ mướn, chủ thuê 4. người ủy nhiệm Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousoppositenextawful