Học tiếng Anh > favourite

favourite

1. người được ưa chuộng; vật được ưa thích
2. (thể dục, thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó, …) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
3. sủng thần; ái thiếp, quý phi




« Back to Glossary Index