Học tiếng Anh > ladder

ladder

1. (Mỹ run) lỗi trong chiếc bít tất dài, chỗ có một vài mũi bỏ sót, tạo ra khe hở thắng đứng giống cái thang.
2. thang (đen & bóng)

folding ladder: thang gập được
the ladder of fame: thang danh vọng

kick down ladder: từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị




« Back to Glossary Index