Skip to content
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Tìm kiếm
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Tìm kiếm
Học tiếng Anh > muscles

muscles

1. bắp thịt, cơ
2. sức khỏe cơ bắp
3. (nghĩa bóng) sức lực
a man of muscle: một người có sức lực, một người vạm vỡ





« Back to Glossary Index
previouslifts
nextproud
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Chia sẻ
  • Tìm kiếm

by Đáng Nhớ