Học tiếng Anh > musclesmuscles1. bắp thịt, cơ 2. sức khỏe cơ bắp 3. (nghĩa bóng) sức lực a man of muscle: một người có sức lực, một người vạm vỡ Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousliftsnextproud