Học tiếng Anh > proud

proud

1. (thường +of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
with proud looks: vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng
to be proud of one’s rank: kiêu ngạo về địa vị của mình
2. tự hào; hãnh diện; đáng tự hào
to be proud of the victory: tự hào về chiến thắng
the proudest day of my life: ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi




« Back to Glossary Index