1. thực hành, đem thực hành
2. làm, hành (nghề…)
to practise medicine: làm nghề y
3. tập, tập luyện, rèn luyện
to practise the piano: tập pianô
to practise running: tập chạy
to practise oneself in…: tập luyện về…
4. (cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì)