Học tiếng Anh > saloon

saloon

1. phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn…)
2. phòng công cộng
shaving saloon: phòng cắt tóc
3. ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thủy); phòng hành khách (trong máy bay lớn)
4. toa phòng khách (xe lửa) (cũng saloon-car, saloon-carriage)
5. (Mỹ) quán rượu




« Back to Glossary Index