Học tiếng Anh > scarf

scarf

1. khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
2. cái ca vát
3. (Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng (cũng sash)
4. khăn phủ (bàn,…)




« Back to Glossary Index