Học tiếng Anh > yellsyells1. sự kêu la, sự la hét 2. tiếng la hét, tiếng thét lác; (Mỹ) tiếng la hò cổ vũ (trong những cuộc thi đấu thể thao…) Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousanthemnextrecess