Học tiếng Anh > recess

recess

1. thời gian ngừng họp (quốc hội…)
2. (Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)
3. (Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)
4. (hiếm) sự rút đi (thủy triều)
5. chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh
in the recesses of the mountains: ở nơi thâm sơn cùng cốc
in the inmost recesses of the heart: trong thâm tâm
6. chỗ thụt vào (của dãy núi)
7. hốc tường (để đặt tượng…)
8. (giải phẫu) ngách, hốc
9. (kỹ thuật) lỗ thủng, rãnh, hố đào; chỗ lõm




« Back to Glossary Index