Học tiếng Anh > bend

bend

1. chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ
a bend in the road: chỗ đường cong
2. khuỷu (tay, chân)
3. (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút
4. the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn




« Back to Glossary Index