Học tiếng Anh > entrance

entrance

1. sự đi vào
2. (sân khấu) sự ra (của diễn viên)
3. sự nhậm (chức…)
4. quyền vào, quyền gia nhập
5. tiền vào, tiền gia nhập (cũng entrance fee)
6. cổng vào, lối vào




« Back to Glossary Index