Học tiếng Anh > lendlend1. cho vay, cho mượn to lend money at interest: cho vay lãi 2. thêm phần, thêm vào to lend enchantment to…: thêm vẻ huyền diệu cho… to lend probability to a story: làm cho câu chuyện thêm dễ tin Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousdealnextown