Học tiếng Anh > deal

deal

1. số lượng
a great deal of: rất nhiều
a good deal of money: khá nhiều tiền
a good deal better: tốt hơn nhiều
2. sự chia bài, lượt chia bài, ván bài
it’s your deal: đến lượt anh chia
3. (thương mại; kinh doanh) sự giao dịch, sự thỏa thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương
to do (make) a deal with somebody: giao dịch mua bán với ai
4. (thông tục) cách đối xử; sự đối đãi
a square deal: cách đối xử thẳng thắn




« Back to Glossary Index