Học tiếng Anh > lend

lend

1. cho vay, cho mượn
to lend money at interest: cho vay lãi
2. thêm phần, thêm vào
to lend enchantment to…: thêm vẻ huyền diệu cho…
to lend probability to a story: làm cho câu chuyện thêm dễ tin




« Back to Glossary Index