Học tiếng Anh > floor

floor

1. sàn (nhà, cầu…)
dirt floor: sàn đất
2. tầng (nhà)
3. đáy
the ocean floor: đáy đại dương
4. phòng họp (quốc hội)
5. quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)
to give somebody the floor: để cho ai phát biểu ý kiến
to take the floor: phát biểu ý kiến
6. giá thấp nhất




« Back to Glossary Index