Học tiếng Anh > backyard

backyard

1. sân (có rào xung quanh)
back yard: sân sau
2. bãi rào (để chăn nuôi)
3. xưởng; kho
shipbuilding yard: xưởng đóng tàu
contractor’s yard: xưởng chứa vật liệu




« Back to Glossary Index