Học tiếng Anh > vacation

vacation

1. sự bỏ trống, sự bỏ không
2. sự bỏ, sự thôi
3. kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
long vacation: nghỉ hè
Christmas vacation: nghỉ lễ Nô-en
4. (Mỹ) thời gian nghỉ việc
on vacation: nghỉ việc
5. (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của tòa án)




« Back to Glossary Index