Học tiếng Anh > closets

closets

1. buồng nhỏ, buồng riêng
2. (Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
3. (cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
4. tủ đóng trong tường
5. nhà vệ sinh (cũng water closet)




« Back to Glossary Index