Học tiếng Anh > excitedexcitedbị kích thích, bị kích động; sôi nổi It’s nothing to get excite about: không có cái gì để phải bị kích động cả. Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviouscarpetnextshovel